Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

1%

"
Tên sản phẩm  
4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow

Hóa chất: 4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow

  • CTPT: C15H8OKLPT: 284.22 Số CAS: 478-43-3 Nhóm chất: Anthraquinone  Mã sản phẩm: CA01-09  Nguồn dược liệu: Muồng trâu, Hà thủ ô, Đại hoàng  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg  Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamabine

Hóa chất: 1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamabine

  • CTPT: C17H19NO5
  • KLPT: 317.34  Số CAS: 6793-66-4   Nhóm chất: Alkaloid  Mã sản phẩm: CL02-32
  • Nguồn dược liệu: Trinh nữ hoàng cung    Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg   Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al

Hóa chất: 3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al

  • CTPT: C30H48O4  KLPT: 472.70   Nhóm chất: Triterpenoid  Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)  Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg    Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3

Hóa chất: Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3

  • CTPT: C21H20O6   KLPT: 368.39  Số CAS: 458-37-7  Nhóm chất: curcuminoid
  • Mã sản phẩm: CL01-04  Nguồn dược liệu: Nghệ  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
  • Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4′,7-Dihydroxy­iso­flavone | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxy­phenyl)-4H-1-benzo­pyran-4-one | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxy­phenyl)­chromone

Hóa chất: 4′,7-Dihydroxy­iso­flavone | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxy­phenyl)-4H-1-benzo­pyran-4-one | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxy­phenyl)­chromone

  • CTPT: C15H10O4
  • KLPT: 254.24
  • Số CAS: 486-66-8
  • Nhóm chất: Isoflavone
  • Mã sản phẩm: GM03-08
  • Nguồn dược liệu: Đậu nành
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan

Hóa chất:5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan

  • CTPT: C15H8OKLPT: 300.21 Số CAS: 6468-55-9 Nhóm chất: Coumarin  Nguồn dược liệu: Cỏ mực Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC 
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Albizziagenin | 3,16-Dihydroxy olean-12-ene-28-oic acid

Hóa chất: Albizziagenin | 3,16-Dihydroxy olean-12-ene-28-oic acid

  • CTPT: C30H48OKLPT: 472.71 Số CAS: 510-30-5 Nhóm chất: Triterpenoid  Mã sản phẩm: EA04-31 Nguồn dược liệu: Cỏ mục  Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Epigallocatechin gallate | (−)-cis-2-(3,4,5-Trihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol 3-gallate | (−)-cis-3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxy-flavane-3-gallate

Hóa chất: Epigallocatechin gallate | (−)-cis-2-(3,4,5-Trihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol 3-gallate | (−)-cis-3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxy-flavane-3-gallate

  • CTPT: C22H18O1KLPT: 458.37 Số CAS: 989-51-5  Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: CS01-09 Nguồn dược liệu: Trà xanhĐóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa, kháng khuẩn
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(−)-Epicatechin | (−)-cis-3,3′,4′,5,7-Pentahydroxyflavane | (2R,3R)-2-(3,4-Dihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol

Hóa chất: (−)-Epicatechin | (−)-cis-3,3′,4′,5,7-Pentahydroxyflavane | (2R,3R)-2-(3,4-Dihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol

  • CTPT: C15H14OKLPT: 290.27 Số CAS: 490-46-0 Nhóm chất: Flavonoid  Mã sản phẩm: CS02-11  Nguồn dược liệu: Trà xanh Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5H-1,11c-(Epoxymethano)phenanthro[10,1-bc]pyran, picrasa-3,13(21)-dien-16-one | (1β,2α,11β,12α,15β)-11,20-Epoxy-1,2,11,12,14,15-hexahydroxypicrasa-3,13(21)-dien-16-one

Hóa chất: 5H-1,11c-(Epoxymethano)phenanthro[10,1-bc]pyran, picrasa-3,13(21)-dien-16-one | (1β,2α,11β,12α,15β)-11,20-Epoxy-1,2,11,12,14,15-hexahydroxypicrasa-3,13(21)-dien-16-one

  • CTPT: C20H26OKLPT: 410.42 Số CAS: 84633-28-3  Nhóm chất: Quassinoid Mã sản phẩm: EL02-18NPNguồn dược liệu: Bá bệnh (Mật nhân) Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC 
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Ferric Ammonium Citrate,Brown (C6H10FeNO8) tinh khiết, Etyl benzoat (C9H10O2) Tinh khiết, Ethidium bromide (C21H20BrN3) tinh khiết, Eriochrome Blue Black R (C20H13N2NaO5S), Dodecanol (C12H260) Tinh khiết, Dodecan ( C12H26) tinh khiết, DL - Dithiothreitol (DTT) - C4H10O2S2 tinh khiết, Dithizon ( C13H12N4S ) tinh khiết, Diphenylcarbazone (C13H12N4O) tinh khiết, Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết, Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết, Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiết, Diethyl pyrocarbonate ( C6H10O5 ) tinh khiết, , , Axit Lauric (C12H24O2) tinh khiết, Axit Etylen Diamin Tetra Acetic (C10H16N2O8) tinh khiết, Aflatoxin M1 ( C17H12O7 ) tinh khiết, 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết, 2-Phenylethanol ( C8H10O ) tinh khiết,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com